Có 1 kết quả:

鼎峙 dǐng zhì ㄉㄧㄥˇ ㄓˋ

1/1

dǐng zhì ㄉㄧㄥˇ ㄓˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) a tripartite balance
(2) compromise between three rivals